Tài Liệu Tham Khảo

Từ vựng chuyên ngành tiếng Hàn - Việt - Anh lĩnh vực camera hành trình

Từ vựng chuyên ngành tiếng Hàn - Việt - Anh lĩnh vực camera hành trình

  • Endure extremes of temperature - 극한의 온도를 견디다 – Chịu đựng được nhiệt độ khắc nghiệt
  • Extremes of temperature - 극한의 온도 – Nhiệt độ khắc nghiệt
  • Cigarette lighter socket – Ổ cắm châm thuốc (trong xe oto) - 담배 라이터 소켓 (차량 내 전원 단자)
  • Continuous recording - 연속 녹화 – Ghi hình liên tục (Camera)
  • Charge cycles - 충전 주기 – Chu kỳ sạc ( pin )
  • Compatibility – khả năng tương thích – 호환성
  • Compatible – tương thích – 호환


KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU


Một số khách hàng tiêu biểu của chúng tôi

  • ORION
  • CGV
  • Red Sun
  • Han
  • Hose
  • Kita
  • Sam Sung
  • KRX
  • LG